Có 1 kết quả:

撕裂 sī liè ㄙ ㄌㄧㄝˋ

1/1

sī liè ㄙ ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tê liệt, hỏng

Từ điển Trung-Anh

(1) to rip apart
(2) to tear
(3) laceration
(4) rent

Bình luận 0