Có 1 kết quả:
撕裂 sī liè ㄙ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tê liệt, hỏng
Từ điển Trung-Anh
(1) to rip apart
(2) to tear
(3) laceration
(4) rent
(2) to tear
(3) laceration
(4) rent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0